Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rindle” Tìm theo Từ (2.095) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.095 Kết quả)

  • một trục chính, một trục chính,
  • máy tiện đơn trục chính, máy tiện một trục chính,
  • máy tiện tự động một trụcchính,
"
  • máy một trục chính,
  • máy tự động một trục chính,
  • / ridl /, Danh từ: Điều bí ẩn; điều khó hiểu, người khó hiểu, vật khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, Nội động từ: nói những...
  • Tính từ: vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm (thường) màu sẫm hơn),
  • / 'kindl /, Ngoại động từ: Đốt, nhen, nhóm (lửa...), làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, kích thích, khích động, xúi giục, Nội...
  • Danh từ: (phương ngữ anh) vật hình nhẫn (bánh xe...), Nội động từ: (phương ngữ) lăn (bánh xe)
  • / rʌndl /, danh từ, ngón; chốt của cơ cấu mantit,
  • máy khoan ngang một trục chính,
  • đường lược,
  • đá mài,
  • trục máy,
  • sàng lắc,
  • / 'bʌndl /, Danh từ: bó, bọc, gói, Động từ: ( + up) bọc lại, gói lại, bó lại, ( + into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa, ( + off, away) gửi đi vội, đưa...
  • / 'kændl /, Danh từ: cây nến, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nến, Kinh tế: soi (trứng),
  • / 'fidl /, Danh từ: (hàng hải) cái chốt chặn, (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp, Ngoại động từ: kéo viôlông (bài gì), ( + away) lãng phí, tiêu...
  • / 'hændl /, Danh từ: cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, Ngoại động từ: cầm, sờ...
  • / 'midl /, Danh từ: giữa, chỗ thắt lưng, Cấu trúc từ: in the middle of nowhere, pig in the middle, Tính từ: Ở giữa, trung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top