Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rms” Tìm theo Từ (307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (307 Kết quả)

  • rms (root mean square), dòng điện hiệu dụng, dòng điện rms,
  • giá trị căn quân phương, giá trị rms, trị số hiệu dụng, giá trị hiệu dụng,
  • lỗi rms,
  • Danh Từ: hệ thống bảo vệ lò phản ứng,
  • danh từ, số nhiều, Đồ vật, res immobilis, bất động sản, res mobilis, động sản
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại hệ điều hành cho máy tính của hãng dec, một loại hệ điều hành cho máy tính của hãng dec,
  • độ lệch tần rms (vô tuyến vũ trụ),
  • vũ khí,
  • / ɑ: 'em ai /, gọi hàm từ xa (rmi),
"
  • viết tắt, hệ thống tiền tệ châu Âu ( european monetary system),
  • hệ thống sản xuất linh hoạt (flexiblemanufacturing system),
  • (building management system) hệ thống quản lý tòa nhà,
  • viết tắt, thuyền của hải quân hoàng gia anh ( his majesty's ship),
  • viết tắt, ( rsm) thượng sĩ của trung đoàn ( regimental sergeant major), ( rsm) trường Âm nhạc hoàng gia ( royal school of music),
  • dịch vụ thông báo ngắn,
  • Nghĩa chuyên nghành: chụp x quang,
  • / ´misiz /, danh hiệu chỉ một phụ nữ đã có chồng; bà ( mistress), mrs brown, bà brown
  • chuẩn xms,
  • dịch vụ quản lý bản ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top