Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rochef. ” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • / ´rɔtʃit /, Danh từ: (động vật học) hoả ngư, Áo lễ trắng thêu (của giám mục),
  • / ´tɔʃə /, danh từ, ( Ê-cốt) của hồi môn,
"
  • / trouʃ /, Danh từ: (dược học) viên thuốc (dẹt và tròn; ngậm cho đến khi tan ra), Y học: viên ngậm dẹp,
  • Danh từ: khối đá dài bị thời băng giá bào mòn thành nhấp nhô,
  • con đội có chốt (khi nâng lên không bị tuột xuống),
  • Tính từ: Được trang trí bằng vải xếp nếp (đăng ten..), a dress with ruched sleeves, một cái áo có những ống tay xếp nếp
  • / ´trouki: /, Danh từ: thơ corê,
  • / ´krouʃei /, Danh từ: sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc, Động từ: Đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc, Vật lý:...
  • / ´ritʃiz /, Danh từ số nhiều: sự giàu có, sự phong phú, của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • / ´rɔkit /, Danh từ: (thực vật học) cải lông, pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên, tên lửa; rôcket (bom hoặc đạn cùng với tên lửa phóng nó đi), (từ lóng) lời quở trách,...
  • danh từ khối đá dài bị thời băng giá bào mòn thành nhấp nhô,
  • / ru:ʃ /, Danh từ: nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)
  • Danh từ, số nhiều boches: (từ lóng) người Đức đặc biệt là lính Đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu),...
  • Danh từ: màu hoàng thổ, đất vàng, đất son,
  • móc thêu, que đan,
  • mố khung cân bằng, gối tựa khớp, mố kiểu khung,
  • trục rẽ quạt, trục lắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top