Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Roiled” Tìm theo Từ (1.141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.141 Kết quả)

  • / ´kɔild /, Cơ khí & công trình: dạng ngoằn ngoèo, Kỹ thuật chung: dạng ruột gà,
  • Tính từ: trang trí hình lá,
  • thư tốc hành hỏa xa,
  • Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy , grubby , smutty , unclean , uncleanly , blemished...
  • / rould /, Xây dựng: được cán thành tấm, Kỹ thuật chung: cuộn, được cán, glueing of rolled roofing material joint, sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái),...
  • / ´ɔild /, tính từ, có tra dầu, (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say,
"
  • giăm bông nấu, fresh boiled ham, giăm bông nấu nhạt
  • nhựa đường đã khử nước,
  • được cán khô,
  • tư thếnằm co lưng tôm,
  • dây cót, lò xo cuộn, lò xo xoắn ốc, lò xo trụ xoắn ốc, lò xo cuộn, dây cót, spiral coiled spring, lò xo cuộn xoắn ốc
  • giò bò,
  • bờ đường lượn tròn,
  • Danh từ: yến mạch đã xay, đã giã,
  • dây thép cán, sợi thép cán, vật liệu sợi, hot-rolled wire, dây thép cán nóng
  • Tính từ: Được nắn thô bằng trục cán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top