Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rois” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • thanh cốt thép,
  • / rɔil /, Ngoại động từ: khấy đục (nước), chọc tức, làm phát cáu, Từ đồng nghĩa: verb, agitate , anger , annoy , foul , make turbid , muddy , rile , stir...
  • Nghĩa chuyên nghành: chụp x quang,
  • miệng hôi, hơi thở hôi,
  • tuyến miệng,
  • khoang miệng, ổ miệng,
"
  • khe miệng, lỗ miệng,
  • mép (củamiệng),
  • thêm hàng,
  • thanh định hình,
  • góc miệng, mép,
  • sào đo cao, thước nằm ngang, mia, thước ngắm,
  • cơ hàm móng,
  • dán các hàng,
  • tuyến môì,
  • cơ vòng môi,
  • tiền đình miệng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top