Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rolliche” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / 'fɔlikl /, Danh từ: (giải phẫu) nang, (thực vật học) quả đại, (động vật học) cái kén, Kỹ thuật chung: nang, nabothian follicle, nang nabothian nang...
  • / ´rɔlik /, Danh từ: sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự nô giỡn, Nội động từ: vui đùa, vui đùa ầm ĩ, nô giỡn, Từ đồng...
  • Danh từ: nang lông (của thú vật), Y học: nang lông,
  • nang bạch huyết,
  • nang lưỡi,
  • nang tuyến giáp,
  • nang trứng nguyên thủy,
  • nang nabothian nang của cổ tử cung gần lỗ mở vào âm đạo,
"
  • tế bào nang,
  • vỏ nang trứng,
  • tịt lỗ nang trứng,
  • tịtnang trứng,
  • tuyến bã,
  • nang buồng trứng,
  • vỏnang trứng,
  • hocmon kích nang trứng,
  • kích tố foliclin, prolan a,
  • một loại kích thích tố được tổng hợp và phóng thích từ tuyến yên trước,
  • nang trứng, bọc nước nang de graaf,
  • lớp hạt nang buồng trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top