Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rotationally” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • trạng từ,
  • / rou´teiʃənəl /, Tính từ: quay tròn, luân chuyển (như) rotative, Toán & tin: quay, xoáy, rota, rotational crops, trồng luân canh
  • chống xoay bằng cách hãm,
  • sđđ quay, sức điện động quay,
  • dòng chảy có xoáy,
  • mômen quán tính, mômen quay,
  • sự đối xứng quay, sự đối xứng xoay, tính đối xứng xoay, rotational symmetry about the focal axis, sự đối xứng quay quanh trục tiêu, rotational symmetry about the focal axis, sự đối xứng xoay quanh trục tiêu, rotational...
  • sự đúc xoay,
"
  • phay bản lề, phay thuận bản lề,
  • chu kỳ quay, chu kỳ quay,
  • trạng thái quay,
  • năng lượng quay,
  • chuyển động quay,
  • khuôn đúc quay,
  • hằng số quay,
  • độ trễ quay,
  • trường rota, từ trường xoắn,
  • lực quay, lực quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top