Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rowboat” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / ´tou¸bout /, Kinh tế: tàu giòng, tàu kéo, dắt,
  • / ´brau¸bi:t /, Động từ: hăm doạ, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
"
  • / ´roubɔt /, Danh từ: người máy, người ứng xử có vẻ như một người máy, tín hiệu giao thông tự động (ở nam phi), bom bay, ( định ngữ) tự động, hình...
  • tàu kéo ngoài khơi,
  • robot có số bậc tự do nhỏ hơn 6,
  • robot gia đình, robot gia dụng,
  • robot tọa độ vuông góc (ba khớp tịnh tiến),
  • robot song song,
  • robot công nghiệp,
  • làm sạch, nhẵn bằng rô bốt,
  • thiết kế rô bốt,
  • người máy xếp dỡ hàng,
  • robot tọa độ trụ,
  • robot chân cao,
  • robot được môđun hóa,
  • máy bay không người lái,
  • robot lắp ráp,
  • người máy đóng gói hàng,
  • robot cá nhân,
  • robot hình người, robot phỏng sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top