Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Royaux” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ˈrɔɪəl /, Tính từ: (thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàng, ( royal) (thuộc) hoàng gia, vương giả, như vua chúa; trọng thể, long trọng, Danh từ: (thông tục)...
"
  • một cuộc chiến gồm nhiều đối thủ, chiến đấu đến chết, tử chiến,
  • / ru: /, Danh từ, số nhiều .roux: mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước xốt (trong nấu ăn), Thực phẩm: bột đảo bơ (dùng...
  • Thành Ngữ:, prince royal, như royal
  • sở đúc tiền hoàng gia,
  • Danh từ: màu xanh lam sẫm, tươi,
  • hoàng thành, thành phố hoàng gia,
  • gỗ paulowina royal,
  • đền thờ vua chúa,
  • lăng tẩm (vua chúa),
  • Danh từ: hoàng thân; điện hạ,
  • Danh từ: sữa ong chúa, mứt royal,
  • Danh từ: màu lam tím,
  • Danh từ: hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh) (như) royal,
  • long sàng,
  • Danh từ ( PrincessỵRoyal): công chúa cả (ở anh),
  • Danh từ: ( royalỵcommission) hội đồng hoàng gia,
  • Danh từ: (thực vật học) cây phượng,
  • Danh từ: con đường thẳng tắp, con đường trực tiếp, royalỵroad to, con đường dễ nhất, practice is the royalỵroad to success when learning a language, thực tập là con đường dễ nhất...
  • danh từ, giấy phép cung cấp hàng hoá cho hoàng tộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top