Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rugs” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • thảm trải sàn phòng khách, thảm trang trí,
  • ảnh nhỏ trong quảng cáo,
  • bậc thang trèo, thanh chấn song, thanh ngang (của cái thang),
"
  • Từ đồng nghĩa: noun, clothes , duds , scraps , tatters
  • channels,
  • cực gắn dây,
  • Danh từ: người nga, Tính từ: thuộc người nga,
  • / ´ru:gə /, Danh từ, số nhiều .rugae: nếp nhăn, Kỹ thuật chung: nếp nhăn,
  • / rʌg /, Danh từ: thảm dầy trải sàn ( (thường) nhỏ), mền, chăn, Xây dựng: thảm (trải sàn), thảm dày, Từ đồng nghĩa:...
  • nếp dạ dày,
  • gờ khẩu cái,
  • thiết bị của cần cẩu,
  • Thành Ngữ:, glad rags, (từ lóng) quần áo ngày hội
  • sự đổ xô mua hàng,
  • Danh từ: giẻ lau trên tàu, to part brassỵrags with somebody
  • thuốc dùng trong lúc xài hóa chất trị liệu để bảo vệ những tế bào bình thường trong người,
  • thuốc nguy hiểm.,
  • trạm nổi, thiết bị nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top