Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sôi” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • / ski: /, Danh từ, số nhiều .ski, skis: xki, ván trượt tuyết, Nội động từ .ski'd: trượt tuyết; đi xki,
  • sexually transmitted infections,
  • viết tắt service reminder indicator, Đèn báo bảo dưỡng,
  • Danh từ: từ bỏ tôn kính khi nói với người đàn ông ấn độ; ngài,
  • Danh từ: xe trượt (dùng để đua trên tuyết và giống (như) một chiếc xe đạp có ván trượt thay vì bánh xe),
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo,
  • Danh từ: sự trượt tuyết; sự đi xki,
"
  • hệ đơnvị quốc tế, hệ s.i.,
  • (thông tục) như science fiction,
  • Danh từ: máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết),
  • trạm trượt tuyết,
  • người xri lan-ca, nước xri lan-ca, xri lan-ca,
  • xri lan-ca (tên nước, xưa gọi là tích lan, thủ đô : colombo),
  • Danh từ: sườn dốc để trượt tuyết,
  • tính từ, riêng,
  • Tính từ: tự nhận, tự xưng, tự gọi là; gọi là,
  • Danh từ: sự nhảy xki; cú nhảy xki (do một người thực hiện sau khi trượt xuống một đoạn dốc dài), Đường dốc để thực hiện...
  • Danh từ: thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc),
  • tính từ, (pháp lý) thành niên, tự lập,
  • / ´wɔ:tə¸ski: /, Danh từ, số nhiều .water-skis: ( (thường) số nhiều) ván lướt nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top