Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sạch” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / sʌtʃ /, Đại từ: Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ), ( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ), tất cả những cái mà..., you're welcome to join...
  • / ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một người nào đó, such-and-such results will follow such-and-such causes, những kết quả...
  • Thành Ngữ:, such father such son, cha nào con nấy
  • viết tắt, trường học ( school),
  • Thành Ngữ:, all such, những người như thế
  • Thành Ngữ:, such as, như; thí dụ
  • Thành Ngữ:, such master such servant, thầy nào tớ ấy
  • Đại danh từ, số ít, số nhiều, (những) cái khác cùng loại,
  • Thành Ngữ:, as such, được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
  • Đời là vậy,
"
  • Danh từ, số nhiều dinge .an sich: (triết học) vật tự nó,
  • Thành Ngữ:, no such luck, quả là vận đen!
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Thành Ngữ:, such sb/sth as.. ..., such as
  • kênh điều khiển tế bào đơn lẻ,
  • thẩm định trước... theo cách mà...
  • Idioms: to have a such at one 's pipe, hút ống điếu
  • Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự tính trước
  • thẩm định trước ... theo cách mà ...
  • tác động tương tác gió-kết cấu không ổn định như sự rung, vẫy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top