Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sấm” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), ( scm) bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước ( state certified midwife), she is an scm, bà ta là một bà đỡ có chứng chỉ
  • / sʌm /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) bài toán số học; phép toán số học, tổng số; (toán) tổng, số tiền, toàn bộ; nội dung tổng quát (như) sum total, Ngoại...
  • / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
  • số tiền thỏa thuận,
  • tổng đại số,
  • tổng số học,
  • tổng bản số,
  • tổng riêng,
"
  • Thành Ngữ:, in sum, nói tóm lại
  • tổng số hàng tháng,
  • chưa chín,
  • số tiền chẵn,
  • tổng số tiền bỏ thầu,
  • tổng thống kê,
  • số tiền bảo hiểm,
  • tổng số trung bình,
  • tổng đối thớ,
  • tổng có điều kiện,
  • số tiền vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top