Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sắp” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • / sʌp /, danh từ, ngụm, hớp (rượu..), ngoại động từ, uống từng ngụm, hớp; ăn từng thìa, cho ăn cơm tối, nội động từ, Ăn tối, ăn bữa tối, viết tắt, Ở trên; ở phần trước (trong một cuốn sách..)...
"
  • / sɔp /, Danh từ: mẩu bánh mì thả vào nước xúp, ( + to) vật để xoa dịu, vật để lấy lòng, vật dỗ dành; vật đút lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt...
  • viết tắt, ( sdp) (chính trị) Đảng dân chủ xã hội ( social democratic party),
  • viết tắt, Đảng quốc gia xcốtlen ( scottish nationalist, .Party):,
  • / sæp /, Danh từ: nhựa cây, nhựa sống (người), (thực vật học) gỗ dác, Ngoại động từ: làm cho hết nhựa, làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức...
  • Nghĩa chuyên nghành: lớp dịch vụ người cung cấp,
  • / sip /, Danh từ: sự nhấm nháp, việc uống từng ngụm, ngụm, hớp, Ngoại động từ: uống từng hớp, nhắp, nhấp nháp (rượu), Hình...
  • Danh từ: nước xốt cà chua nấm,
  • dịch tế bào, dịch tế bào,
  • Danh từ: (thực vật học) cây na, quả na,
  • Danh từ: khoang dịch,
  • bệnh mục xanh của gỗ,
  • dịch nhân,
  • / ´sæp¸hed /, danh từ, (thông tục) anh chàng ngốc, anh chàng ngớ ngẩn khù khờ,
  • bánh nhúng sữa,
  • / ´sæp¸hedid /, tính từ, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ,
  • Danh từ: (động vật học) chim gõ kiến mỹ,
  • gỗ thân,
  • Danh từ: (thực vật) cây (quả) na,
  • viết tắt, chính tả ( spelling) (nhất là trên các bản viết đã sửa chữa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top