Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sắt” Tìm theo Từ (1.183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.183 Kết quả)

  • đầu cuối đặt trên nắp,
  • viết tắt system readiness test, Đèn báo hệ thống sẵn sàng,
  • / sæt /, Kỹ thuật chung: độ đậm,
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • / sɔt /, Danh từ: người nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người đi vì rượu), Nội động từ: nghiện rượu bí tỉ, say rượu,...
  • / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), Ngoại động từ: ngồi, cưỡi, Đặt (đứa trẻ)...
  • tập đếm được,
"
  • tập trống,
  • tập (hợp) giải tích, tập hợp giải tích,
  • / 'beibisit /, Nội động từ: giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng), Từ đồng nghĩa: verb, guard , sit , take care , tend , watch
  • bộ bù áp,
  • tập hợp cơ sở, tập cơ bản,
  • tập hợp biên, tập (hợp) biên,
  • tập (hợp) hình cây, tập hợp hình cây,
  • tập (hợp) trù mật, tập hợp trù mật, tập trù mật,
  • Danh từ: bộ đồ ăn,
  • cái đục,
  • Địa chất: cơ cấu hạ (đỡ) thùng cũi, cam thùng cũi,
  • tập căng to,
  • máy ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top