Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “SCA” Tìm theo Từ (967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (967 Kết quả)

  • chuỗi ký tự sna,
  • / skæm /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mưu đồ bất lương, a betting scam, một cuộc đánh cá gian lận
  • viết tắt, trường học ( school),
  • quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), ( scm) bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước ( state certified midwife), she is an scm, bà ta là một bà đỡ có chứng chỉ
  • / si: /, Danh từ, số nhiều seas: ( the sea, seas) ( số nhiều) biển, ( sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền, ( số...
  • / skæt /, nội động từ, (thông tục) đi đi; cút đi, danh từ, bản nhac jazz hát không thành lời, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: interjection, beat , flee , scoot , scram , shoo , singing...
  • / skæd /, Danh từ: (động vật học) cá sòng, Kinh tế: cá nục, Từ đồng nghĩa: noun, jillion , million , multiplicity , ream ,...
  • / skæn /, Nội động từ: kiểm tra nhịp điệu (thơ), ngâm, bình (thơ), Đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhìn lướt, đọc lướt, (truyền...
  • / skæb /, Danh từ: vảy (ở vết thương sắp lành), bệnh ghẻ; bệnh nấm vảy (ở da, cây), (từ cổ,nghĩa cổ) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người bần tiện, kẻ phá cuộc đình...
  • / spa: /, Danh từ: suối nước khoáng ( spa trong các địa danh); nơi có suối nước khoáng, Từ đồng nghĩa: noun, cheltenham spa, suối nước khoáng cheltenham,...
  • Nghĩa chuyên nghành: lớp dịch vụ người cung cấp,
"
  • / sæk /, Danh từ: (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối), (y học) túi, bao (trong cơ thể), viết tắt, ( sac) (từ mỹ, nghĩa mỹ) bộ...
  • Danh từ: Điệu nhạc ska (gốc từ ja-maica),
  • viết tắt, ( sta) nhà ga (nhất là trên bản đồ) ( station), victoria sta, ga victoria
  • ,
  • Nghĩa chuyên nghành: lớp dịch vụ người dùng,
  • / skæg /, danh từ, xì ke (ma túy),
  • viết tắt, ( sce) chứng chỉ học tập ở scốt-len ( scottish certificate of education),
  • / skɑ: /, Danh từ: (như) scaur, sẹo, vết sẹo, thẹo (của vết thương để lại trên da), vết thương lòng, nỗi đau khổ (về tinh thần), (từ mỹ,nghĩa mỹ) vết nhơ, vách núi lởm...
  • (scato-) prefìx chỉ phâ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top