Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “SDW” Tìm theo Từ (446) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (446 Kết quả)

  • / soʊ /, Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed: may, khâu, Ngoại động từ: may, khâu, Đóng (trang sách), (thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết...
  • / sou /, Ngoại động từ sowed; .sown, sowed: gieo hạt, xạ, (nghĩa bóng) gieo rắc, gây mầm, đưa ra (cảm xúc, ý kiến..), Danh từ: lợn nái; lợn cái hoàn...
  • / sɔ: /, hình thái từ: Danh từ: tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, Động từ sawed, .sawn;...
  • viết tắt, ( sdp) (chính trị) Đảng dân chủ xã hội ( social democratic party),
  • cái cưa dây cáp,
  • Danh từ: cưa xích,
"
  • cưa đĩa (máy), lưỡi cưa đĩa, Kỹ thuật chung: cưa dây, máy cưa đĩa, máy cưa đĩa, lưỡi cưa đĩa, cưa tròn,
  • cái cưa nguội,
  • cưa bê tông, máy cưa bê tông, diversion channel power concrete saw, máy dùng động cơ cưa bê tông
  • máy cưa kiểu khí nén,
  • cưa rãnh,
  • / ´bou¸sɔ: /, danh từ, cái cửa hình cung,
  • cưa giết mổ, dao giết mổ,
  • cưa đĩa,
  • cưa dây,
  • cái cưa nhiều đĩa, Xây dựng: máy cưa nhiều lưỡi,
  • cưa giàn,
  • cưa tay (cắt sắt),
  • cái cưa dây, cái cưa lưỡi hẹp, lưỡi cưa dây,
  • cưa đai, cưa bản, cưa bản, cưa đai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top