- Từ điển Anh - Việt
Selector
Nghe phát âmMục lục |
/si´lektə/
Thông dụng
Danh từ
Người lựa chọn, người tuyển chọn (các thí sinh..)
(kỹ thuật) bộ chọn lọc
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
rơle chọn lọc
tay nắm điều chỉnh
Toán & tin
(máy tính ) máy chọn, máy tìm, máy dò
- cross-bar selector
- (máy tính ) máy tìm toạ độ
Xây dựng
máy lựa
Điện lạnh
bộ chọn (ở bộ ngang dọc điện thoại)
Điện
cái chuyển mạch
Kỹ thuật chung
bộ chọn
- amplitude selector
- bộ chọn biên độ
- band selector
- bộ chọn dải tần
- brush selector
- bộ chọn chổi than
- cell selector
- bộ chọn ô
- channel selector
- bộ chọn kênh
- code selector
- bộ chọn mã
- course indicator selector
- bộ chọn chỉ thị hướng bay
- course selector
- bộ chọn hướng bay
- crossbar selector
- bộ chọn ngang dọc
- damping width selector
- bộ chọn độ rộng thấm
- device selector
- bộ chọn thiết bị
- digit selector
- bộ chọn chữ số
- digit selector
- bộ chọn kiểu số
- file selector
- bộ chọn tập tin
- final selector
- bộ chọn cuối
- final selector
- bộ chọn cuối cùng
- first selector
- bộ chọn thứ nhất
- format selector
- bộ chọn dạng thức
- frequency selector
- bộ chọn tần số
- fuel level selector
- bộ chọn mức nhiên liệu
- function selector
- bộ chọn chức năng
- group selector
- bộ chọn nhóm
- heading selector
- bộ chọn hướng hành trình
- high-low signal selector
- bộ chọn tín hiệu cao thấp
- incoming selector
- bộ chọn cuộc gọi tới
- ink selector
- bộ chọn mực
- item selector
- bộ chọn phần mục
- joystick selector
- bộ chọn cần điều khiển
- line selector
- bộ chọn dòng
- Link Selector (LSEL)
- bộ chọn tuyến nối
- local fist selector
- bộ chọn nội hạt thứ nhất
- local second selector
- bộ chọn nội hạt thứ hai
- mode selector
- bộ chọn chế độ
- multichannel selector
- bộ chọn đa kênh
- multichannel selector
- bộ chọn nhiều kênh
- Network SELector (NSEL)
- bộ chọn mạng
- numerical selector
- bộ chọn số
- pitch selector
- bộ chọn lựa khoảng cách
- port selector
- bộ chọn cổng
- Presentation SELector (PSEL)
- bộ chọn lọc trình diễn
- program selector
- bộ chọn chương trình
- programme selector
- bộ chọn chương trình
- pulse height selector
- bộ chọn độ cao (của) xung
- pulse selector
- bộ chọn xung
- pulse-height selector
- bộ chọn độ cao xung
- radial selector
- bộ chọn tỏa tia
- range selector
- bộ chọn khoảng đo
- rapid selector
- bộ chọn nhanh
- relay selector
- bộ chọn rơle
- repeating selector
- bộ chọn mạch lặp
- rotary selector
- bộ chọn quay
- route selector
- bộ chọn đường truyền
- scanner selector
- bộ chọn quét
- selector channel
- bộ chọn kênh
- selector channel
- kênh bộ chọn
- selector mode
- chế độ bộ chọn
- selector of time signals
- bộ chọn tín hiệu thời gian
- selector relay
- rơle bộ chọn
- selector replay
- rơle bộ chọn
- selector string
- chuỗi bộ chọn
- selector switch
- công tắc bộ chọn
- Session selector (SSEL)
- bộ chọn phiên
- signal selector
- bộ chọn tín hiệu
- speed selector
- bộ chọn vận tốc
- standards selector
- bộ chọn tiêu chuẩn
- state selector
- bộ chọn trạng thái
- tap selector
- bộ chọn đầu nối ra
- Test Point Selector (TPS)
- bộ chọn điểm đo thử
- track selector
- bộ chọn rãnh
- track selector
- bộ chọn vệt
- voltage selector
- bộ chọn điện áp
bộ chuyển mạch
- selector switch
- bộ chuyển mạch chọn
bộ lọc
lát cắt
máy chọn
- sensitivity selector
- máy chọn độ cảm
máy dò
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Selector (SEL)
bộ chọn, -
Selector channel
bộ chọn kênh, bộ lựa chọn, kênh bộ chọn, kênh chọn, -
Selector code
mã chọn lọc, -
Selector communication
thông tin chọn lọc, -
Selector diversity combiner
bộ tổ hợp kiểu chọn lọc (của chức năng phân tập), -
Selector fork
càng cua (nỉa) gạt số trong hộp số, -
Selector lever
cần chọn (hộp số), cần chọn số, selector lever lock, cái khóa cần chọn số -
Selector lever lock
cái khóa cần chọn số, -
Selector mode
chế độ bộ chọn, chế độ chọn, -
Selector of time signals
bộ chọn tín hiệu thời gian, -
Selector relay
rơle bộ chọn, -
Selector replay
rơle bộ chọn, rơle hộp số, -
Selector rod
cáp cài số, -
Selector string
chuỗi bộ chọn, -
Selector switch
công tắc chọn lựa, bộ chuyển mạch chọn, công tắc bộ chọn, hộp số (sửa chữa), điều khiển, -
Selector valve
van điều khiển thắng, -
Selectron
Danh từ: Ống nhỏ tĩnh điện, ống nhớ tĩnh điện, -
Selen-
selenography, khoa nghiên cứu mặt trăng -
Selenate
/ ´seli¸neit /, danh từ, (hoá học) selenat, -
Selene
cấu trúc hình liềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.