Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sip

Nghe phát âm

Mục lục

/sip/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhấm nháp, việc uống từng ngụm
Ngụm, hớp
a few sips of brandy
vài hớp rượu mạnh

Ngoại động từ

Uống từng hớp, nhắp, nhấp nháp (rượu)
to sip one's coffee
nhấp nháp tách cà phê

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

hớp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
drink in , extract , imbibe , partake , quaff , sample , savor , sup , swallow , taste , toss , pull on , drink , drop
noun
draft , potation , pull , quaff , sup , swill , dram , jigger , shot , tot

Từ trái nghĩa

verb
down , slurp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top