Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slim

Nghe phát âm

Mục lục

/slɪm/

Thông dụng

Tính từ

Mảnh khảnh, mảnh mai, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày
slim fingers
ngón tay thon búp măng
Ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, không như người ta muốn, không như người ta mong đợi
slim possibility
khả năng có thể được rất mỏng manh
Láu, khôn lỏi, xảo quyệt

Ngoại động từ

Làm cho người thon nhỏ (bằng cách ăn kiêng và tập thể dục)

Nội động từ

Trở thành thon nhỏ

Danh từ

Bùn, bùn loãng
Nhớt cá
Chất nhớ bẩn
Bitum lỏng

Ngoại động từ

Phủ đầy bùn; phủ đầy

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Y học

ốm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
diet , reduce , slenderize , trim down , gaunt , lean , meager , narrow , negligible , outside , reedy , remote , scanty , skinny , slender , slight , small , spare , sparse , svelte , tenuous , thin
adjective
angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny , skinny , slender , spare , twiggy , weedy , faint , negligible , outside , slight

Từ trái nghĩa

verb
gain

Xem thêm các từ khác

  • Slim-hole

    khoan lỗ nhỏ,
  • Slim gauge

    khổ đường hẹp (khổ nhỏ hơn khổ tiêu chuẩn 1.435mm),
  • Slim hole

    giếng khoan đường kính nhỏ (kỹ thuật khoan), lỗ khoan rất nhỏ ( dùng trong khảo sát địa tầng học),
  • Slime

    / slaɪm /, Danh từ: chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên,...
  • Slime-gland

    Danh từ: tuyến nhớt (ở động vật thân mềm),
  • Slime coating

    màng sinh học,
  • Slime concentrating table

    bảng nồng độ bùn khoan,
  • Slime development

    sự tạo thành vết bẩn,
  • Slime fermentation

    sự lên men nhớt,
  • Slime ground

    đất bùn,
  • Slime pit

    hố bùn khoan, hố bùn khoan,
  • Slime pulp

    bùn sơlem,
  • Slime pump

    máy bơm bùn, máy bơm bùn,
  • Slime separator

    máy chọn quặng nghiền nhỏ (sau khi tách khỏi cát),
  • Slime sludge

    bùn khoan,
  • Slime water

    nước bùn,
  • Sliminess

    / ´slaiminis /, danh từ, sự nhầy nhụa; sự đầy nhớt, sự giống như nhớt, (thông tục) sự nịnh nọt, sự luồn cúi, sự...
  • Sliming

    sự tạo chất nhớt,
  • Slimly

    Phó từ: Tính từ: mảnh dẻ, mảnh khảnh (người), giảo quyệt, gian...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top