Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “SNA” Tìm theo Từ (835) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (835 Kết quả)

  • liên kết mạng sna,
  • mạng chuyển mạch (sna),
  • đầu cuối sna,
  • trạm sna,
  • đường trục chính sna,
  • các tầng sna,
  • nút sna,
  • mạng sna, sna network interconnection, sự liên thông mạng sna
  • các dịch vụ phân bố của sna ( kiến trúc mạng của hệ thống ),
  • sự liên thông mạng sna,
"
  • / ´a:nə /, Danh từ: bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay, ( số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những...
  • axít ribônuclêic (arn), một phân tử mang thông tin di truyền từ adn đến một bộ phận mô sản xuất prôtêin.
  • / si: /, Danh từ, số nhiều seas: ( the sea, seas) ( số nhiều) biển, ( sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền, ( số...
  • / snæg /, Danh từ: chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, Đầu mấu thò ra (như) của cành cây gãy..., cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè), vết toạc,...
  • / snӕp /, Danh từ: sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây), khoá (dây đồng hồ, vòng...), bánh...
  • chuỗi ký tự sna,
  • dịch vụ sna,
  • viết tắt, cấu tử cơ bản của tế bào di truyền ( acid deoxyribonucleic),
  • viết tắt, Đảng quốc gia xcốtlen ( scottish nationalist, .Party):,
  • / spa: /, Danh từ: suối nước khoáng ( spa trong các địa danh); nơi có suối nước khoáng, Từ đồng nghĩa: noun, cheltenham spa, suối nước khoáng cheltenham,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top