Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “SST” Tìm theo Từ (1.347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.347 Kết quả)

  • máy thu ssb,
  • đầu cuối đặt trên nắp,
  • ,
  • Nghĩa chuyên nghành: lớp dịch vụ lưu trữ,
  • viết tắt system readiness test, Đèn báo hệ thống sẵn sàng,
  • / sæt /, Kỹ thuật chung: độ đậm,
  • viết tắt, phó ( ( assistant)),
  • viết tắt, giờ tiêu chuẩn của vùng Đại tây dương ( ( atlantic standard time)),
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
"
  • vận tải (vận tốc) vượt âm,
  • viết tắt, giờ chuẩn trung tâm ( central standard time),
  • tiền tố chỉ xương,
  • giờ tiêu chuẩn vùng núi ( mountain standard time),
  • Thán từ: xụyt (làm cho ai chú ý một cách bí mật, thầm lén), psst  ! let's get out now before they see us, xụyt! chuồn ngay đi trước khi...
  • Danh từ ( .PST): (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của pacific standard time giờ chuẩn ở thái bình dương: gmt - 8:00,
  • / ,el es 'ti: /, viết tắt, giờ chuẩn địa phương ( local standard time),
  • chuyển mạch đơn cực một vị trí, chuyển mạch một cực một ngả, đơn cực một vị trí,
  • / sɔt /, Danh từ: người nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người đi vì rượu), Nội động từ: nghiện rượu bí tỉ, say rượu,...
  • bể chứa ngầm (ust), bể chứa có ít nhất một phần ngầm dưới đất, được thiết kế để chứa xăng dầu, các sản phẩm dầu mỏ hoặc hoá chất.
  • viết tắt, giờ mùa hè anh ( british summer time),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top