Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stout

Mục lục

/staut/

Thông dụng

Tính từ

Chắc, khoẻ, bền
stout boots for climbing
những đôi giày chắc, khoẻ để leo núi
Quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp
a stout fellow
(từ cổ, nghĩa cổ) anh chàng dũng cảm
Mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người)
She's growing rather stout
Bà ta có phần ngày càng đẫy ra

Danh từ

Người chắc mập, người mập mạp
Quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp
Loại bia đen, nặng; cốc bia đen, nặng

Chuyên ngành

Kinh tế

bia sẫm trên thùng lên men

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
big , bulky , burly , corpulent , fat , fleshy , heavy , obese , plenitudinous , plump , porcine , portly , rotund , substantial , thick-bodied , tubby , upholstered , weighty , zaftig , able-bodied , athletic , hard , hardy , hulking , husky , indomitable , invincible , lusty , muscular , robust , stable , stalwart , staunch , strapping , sturdy , tenacious , tough , vigorous , bold , brave , dauntless , fearless , gallant , heroic , intrepid , lionhearted , plucky , resolute , undaunted , valiant , valorous , audacious , courageous , doughty , fortitudinous , game , mettlesome , stouthearted , unafraid , hefty , hulky , fatty , gross , overblown , overweight , ale , beer , brawny , chubby , defiant , determined , durable , enduring , firm , forceful , hearty , implacable , insolent , orbicular , plethoric , potbellied , powerful , proud , pudgy , replete , solid , stanch , steadfast , steady , stocky , strong , thickset

Từ trái nghĩa

adjective
skinny , thin , underweight , weak , afraid , timid

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top