Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sagital” Tìm theo Từ (1.304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.304 Kết quả)

  • / 'sægitəl /, Tính từ: dạng mũi mác, dạng mũi tên, Đối xứng dọc, Danh từ: mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc,
  • mặt phẳng đối xứng dọc,
  • / ['mædzikl] /, Tính từ: như magic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bewitched , charismatic , clairvoyant , conjuring...
"
  • / və'ʤainəl /, tính từ, (thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc, (giải phẫu) (thuộc) âm đạo,
  • / 'pæʤinl /, Tính từ: (thuộc) trang sách; theo từng trang,
  • / ´soumitəl /, tính từ, (động vật học) đốt khúc,
  • / 'dɪʤɪtl /, Tính từ: (thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay, (thuộc) con số (từ 0 đến 9), Danh từ: phím ( pianô), Toán & tin:...
  • / ˈkæpɪtl /, Danh từ: thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, Tính từ: quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính,...
  • Tính từ: thuộc nước bọt,
  • / sə'ʤitə /, Danh từ: (thiên văn học) chòm sao tên, đỉnh vòm nhọn (vòm), độ võng, đường tên,
  • / ´mæritəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, marital disharmony,...
  • đường khớp dọc,
  • mặt phẵng đứng dọc, mặt phẵng kính hướng,
  • mặt cắt đứng dọc giữa,
  • / ´sæntəl /, danh từ, (thực vật học) cây đàn hương,
  • tiêu hình xích đạo, đường tiêu đối xứng dọc,
  • vốn nông nghiệp,
  • vốn đăng ký,
  • đầu cột hình cầu,
  • vốn vay mượn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top