Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sailings” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

"
  • / 'teiliɳz /, Danh từ: phế phẩm, rác, trấu, hạt lép (sàng còn lại), chất thải (của sàng sơ cấp), chất thải ở mỏ (không còn giá trị sử dụng), phế liệu (chất thải), đá...
  • / 'seiliɳ /, Danh từ: sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu, Kỹ thuật chung: ngành hàng hải, a sailing club,...
  • anh em,
  • , sailing-boat , sailing-ship , sailing-vessel, thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm
  • / 'geiniηz /, danh từ số nhiều, của kiếm được; tiền lãi,
  • ván ốp trần nhà,
  • sa thải,
  • / 'eibliηz /, phó từ, ( Ê-cốt) có lẽ, có thể,
  • Danh từ: sự thiếu, sự không làm tròn(nhiệm vụ), sự suy nhược, sự suy yếu, sự thất bại,sự phá sản, sự trượt,sự đánh trượt, thiếu sót,nhược điểm, Giới...
  • Nghĩa chuyên ngành: tiền tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • cừ, Danh từ: cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc, Đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu),
  • / 'weiliη /, Tính từ: khóc than; than vãn, Nghĩa chuyên ngành: khối xây, lớp vách giếng mỏ, Từ đồng nghĩa: noun, wailing...
  • sự rửa lỗ khoan, hút dầu mỏ, hoạt động tát nước,
  • Danh từ: sự vấy bẩn; làm bẩn, hiện tượng vấy đất, sự vấy đất,
  • lan can bảo vệ, hàng rào bảo vệ,
  • gỗ cành loại thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top