Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sait” Tìm theo Từ (605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (605 Kết quả)

  • / seint /, Danh từ: (viết tắt) st thánh, vị thánh (trong đạo cơ đốc), ( số nhiều) (viết tắt) ss các thánh, người trong sạch, người thánh thiện, ( (thường) số nhiều) thánh...
  • / seiθ /, Động từ: (từ cổ nghĩa cổ) ngôi thứ ba số ít, thời hiện tại của say,
  • / spit /, Danh từ: cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, Ngoại động từ: Đâm xuyên (nhô ra biển), xiên (thịt để...
  • / beit /, Danh từ: mồi, bả ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi, chịu nghe theo vì không kiềm chế được mình, cắn câu, Ngoại...
  • / su:t /, Danh từ: bộ com lê, trang phục (áo vét tông và quần của đàn ông, áo vét và váy của phụ nữ); bộ quần áo (dùng trong một hoạt động riêng biệt), lời xin, lời yêu...
  • / sed /, Oxford: past and past part. of say(1).,
  • / sein /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành,
  • / ʃɪt /, Danh từ: chất thải của ruột; cứt, phân, sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa, sự đi đại tiện, sự nhận xét bậy bạ, sự nhận xét vô nghĩa; bản viết bậy...
  • / skɪt /, Danh từ: bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, (thông tục) nhóm, đám (người...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / geit /, Danh từ: dáng đi, Y học: dáng đi, Từ đồng nghĩa: noun, an awkward gait, dáng đi vụng về, algic gait, dáng đì giảm...
  • / sɔ:lt /, viết tắt, ( salt) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( strategic arms limitation talks), Danh từ, số nhiều salts: muối (như) common salt, (hoá học) muối (hợp chất...
"
  • / seil /, Danh từ, số nhiều .sail: buồm; cánh buồm; sự đẩy bằng buồm, ( số nhiều) (hàng hải) tàu thủy, bản hứng gió (ở cánh cối xay gió), quạt gió (trên boong tàu, trên...
  • / slit /, Danh từ: Đường rạch, khe hở, kẽ hở, Ngoại động từ: chẻ, cắt, rạch, rọc, xé toạc, hình thái từ:
  • / snit /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tâm trạng càu nhàu,
  • như ret,
  • /weit/, Hình thái từ: Danh từ: sự chờ đợi; thời gian chờ, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, Nội động từ:...
  • / sæt /, Kỹ thuật chung: độ đậm,
  • / eit /, Danh từ: cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông),
  • / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), Ngoại động từ: ngồi, cưỡi, Đặt (đứa trẻ)...
  • muối kiềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top