Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Salaires” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

"
  • bánh bích quy mặn,
  • / 'sɔ:ltaiə(r) /, Danh từ: dấu x, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện),
  • / 'sælərid /, Tính từ: Ăn lương, được trả lương, Kinh tế: ăn lương, có lương, được trả lương, hưởng lương, salaried personnel, nhân viên làm...
  • xét lại tiền lương,
  • người sống bằng đồng lương,
  • lương sau khi đánh thuế,
  • hội viên hưởng lương,
  • đội ngũ nhân viên, nhân viên hưởng lương, được trả lương,
  • người làm công ăn lương,
  • xét lại tiền lương,
  • thang di dộng,
  • thang lương,
  • dây chằng cánh, nếp cánh,
  • ủy ban tiền lương,
  • sự tăng lương đồng đều,
  • sụn phụ cánh mũi,
  • sự tăng lương nhất loạt 10%,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top