Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Salarié” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • / mə´lɛəriə /, Danh từ: bệnh sốt rét, Y học: sốt rét, Kinh tế: bệnh sốt rét, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ số nhiều của .solarium: như solarium,
  • hệ điều hành solaris,
  • / sə'fɑ:ri /, Danh từ: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ; nhất là ở Đông và trung phi), cuộc hành trình tương tự (được tổ chức (như) một cuộc đi chơi trong...
  • / 'tɑ:ləri /, Danh từ: Đồng talari (tiền Ê-ti-ô-pi),
  • / sə'ləriæt /, Danh từ: lớp người làm công ăn lương, Kinh tế: giai cấp công nhân, giới làm công ăn lương,
"
  • / 'sælərid /, Tính từ: Ăn lương, được trả lương, Kinh tế: ăn lương, có lương, được trả lương, hưởng lương, salaried personnel, nhân viên làm...
  • / sə'lɑ:mi /, Danh từ: xúc xích italia, Kinh tế: xalami (một loại xúc xích khô),
  • / ˈsæləri /, Danh từ: tiền lương, Ngoại động từ: trả lương, Hình Thái Từ: Toán & tin:...
  • mày đay do nắng,
  • liệu pháp gây sốt rét,
  • sốt rét p.ovale,
  • sốt rét hàng ngày,
  • sốt rét cách bangày,
  • hemoglobin niệu sốt rét,
  • hội viên hưởng lương,
  • đội ngũ nhân viên, nhân viên hưởng lương, được trả lương,
  • người làm công ăn lương,
  • xét lại tiền lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top