Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Salive” Tìm theo Từ (2.239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.239 Kết quả)

  • / ´slaid¸vælv /, như sliding-valve,
  • cửa van trượt, van cửa, van trượt, van trượt, balanced slide valve, van trượt bảo hiểm, balanced slide valve, van trượt cân bằng, circular slide-valve, van trượt tròn, flat slide valve, van trượt dẹt, flat slide valve,...
  • / səˈlaɪvə /, Danh từ: nước bọt; nước miếng (giúp tiêu hoá thức ăn) (như) slaver, Y học: nước bọt, Kinh tế: nước...
  • / ´seilain /, Tính từ: có muối, chứa muốn; mặn (nước, suối...), Danh từ: (như) salina, (y học) nước muối; dung dịch muối và nước, Hóa...
  • van tiết lưu trượt (máy hơi nước),
"
  • trục van trượt, thân van trượt,
  • hộp van trượt, hộp ngăn kéo,
  • vòng tròn phối hơi, vòng (tròn) van trượt,
  • thanh van trượt,
  • van trượt quay,
  • van trượt bảo hiểm, van trượt cân bằng,
  • cửa van trượt,
  • van trượt tròn,
  • van trượt phẳng, van trượt dẹt,
  • cần van trượt, cần van trượt,
  • mặt bóng của trụ trượt (van trượt),
  • / sælv /, Danh từ: thuốc mỡ; sáp, dầu hắc ín, Điều an ủi, điều làm yên tâm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời xoa dịu, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa...
  • van song song,
  • buồng điều khiển van,
  • ống van trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top