Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “San” Tìm theo Từ (3.589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.589 Kết quả)

  • cái cưa khung, lưỡi cưa khung,
  • Danh từ: sự rám nắng,
  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • Danh từ, số nhiều sons .of .men: người trần thế, giê-su, vị cứu thế,
  • độ võng rầm cầu,
  • Thành Ngữ:, sad to say, tiếc thay (được dùng ở đầu câu)
  • chuyển động quay và quét,
  • Danh từ: Ác ôn, ma quỷ,
  • / ˌsæn məˈrinoʊ /, diện tích: 61 sq km, thủ đô: san marino, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • săn đuổi bằng cổ phiếu,
  • Thành Ngữ:, before you can say knife, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
"
  • mạng chuyển mạch (sna),
  • hiện tượng cát chảy,
  • nút truy nhập ranh giới (sna),
  • giao thức quản lý lan/man,
  • local area network,
  • Y Sinh Nó là một mạng đường trục bao phủ một khu vực đô thị và thường được quản lý theo quy định của chính quyền địa phương hoặc chính phủ.  
  • / sæg /, Danh từ: sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống; độ lún, độ võng, độ cong, sự chùng (dây), sự sụt giá, sự hạ giá (trong kinh doanh), (hàng hải) sự trôi giạt...
  • / sæp /, Danh từ: nhựa cây, nhựa sống (người), (thực vật học) gỗ dác, Ngoại động từ: làm cho hết nhựa, làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top