Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sandbox” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´bænd¸bɔks /, Danh từ: hộp bìa cứng, to look as if one had just come out of a bandbox, trông mới toanh
  • Danh từ: người lấy cát, người làm công trình xây dựng (hầm) dưới nước,
  • / ´sɔ:lt¸bɔks /, Xây dựng: nhà theo kiểu saltbox (hộp đựng muối),
  • / ´sænd¸bæg /, Ngoại động từ: làm công sự bằng công sự, chặn (cửa sổ) bằng bao cát, bịt (lỗ hở) bằng bao cát, Đánh bằng bao cát, Danh từ:...
"
  • tiếng gõ hộp bìa cứng,
  • thừng chão đàn hồi,
  • âm vang hộp bìa,
  • tường (bảo vệ) bằng bao cát,
  • tường bằng bao cát,
  • bảo vệ ta-luy bằng túi cát,
  • , as happy as the day is long, rất vui mừng, rất sung sướng
  • Thành Ngữ:, to look as if one had just come out of a bandbox, trông mới toanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top