Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sapindle” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • tỷ trọng kế brix,
  • / 'spindl /, Nội động từ: mọc thẳng lên, mọc vút lên, Ngoại động từ: làm thành hình con suốt, lắp con suối, Danh từ:...
  • / swindl /, Danh từ: sự lừa đảo, sự bịp bợm; người lừa đảo, người bịp bợm, sự giả mạo; vật giả, người giả, Nội động từ: lừa đảo,...
  • / ´spainju:l /, Danh từ: (thực vật học) gai nhỏ, (động vật học) gai nhỏ, ngạnh nhỏ,
  • thoi vô sắc,
  • tỷ trọng kế baumé,
  • vít hãm, vít hãm,
  • thoi men răng,
"
  • nòng ụ động,
  • đầu trục máy phay,
  • đầu trục chính, đầu mũi trước của trục chính, mũi trục máy,
  • trục bơm,
  • cần (của) trục chính,
  • bộ phận trục chính,
  • một trục chính, một trục chính,
  • thoi phân chiachín,
  • trục chính có then hoa,
  • trục chính ụ đỡ, trục chính ụ sau,
  • trục chính đứng, trục của đầu rơvonve,
  • trục máy doa, trục máy khoan, trục khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top