Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sappy ” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ´sæpi /, Tính từ: Đầy nhựa, Đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ, Kỹ thuật chung: nhiều nhựa, Kinh...
  • / ´sæpə /, Danh từ: công binh, royal sappers & miners, binh chủng công binh hoàng gia ( anh)
  • gỗ nhiều nhựa,
  • / ´snæpi /, Tính từ: (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát, (thông tục) đẹp, rất mốt; hợp thời trang, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh, mạnh mẽ,...
  • / ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding, sire
  • / ˈhæpi /, Tính từ: vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp...
"
  • / næpi /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia), có tuyết (hàng vải), Danh từ: Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'gæpi /, Tính từ: có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở,
  • / ´sɔpi /, Tính từ: Ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước, (thông tục) sướt mướt, ủy mị (tình cảm), Kỹ thuật chung: đẫm nước, ẩm ướt, sũng...
  • / 'zæpi /, Tính từ: phấn chấn, phấn khởi,
  • sự rạn nứt (mối hàn),
  • tĩnh mạch cạnh rốn,
  • nắp (có chốt lò xo) tự cài,
  • Danh từ: thời gian hạn chế trong ngày lúc rượu được bán trong quán... với giá rẻ
  • Thành Ngữ:, happy family, thú khác loại nhốt chung một chuồng
  • lưỡi loang,
  • , make it snappy  !, (thông tục) nhanh lên; mau lên
  • tĩnh mạch cạnh rốn,
  • kết cục có hậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top