Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Savoir” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / ´seivjə /, như saviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, conservator , defender , deliverer , friend in need , good samaritan * , guardian , guardian angel ,...
  • Danh từ: phép xử thế, phép lịch sự,
  • danh từ, sự khôn khéo, sự khéo léo; phép xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, possess savoir faire, biết phép xử thế, aukflarung , cultivation , diplomacy , graciousness , poise , savoir-faire , savvy...
  • Nghĩa chuyên ngành: cách xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, address , diplomacy , tactfulness , adroitness , composure ,...
"
  • / ´seivə /, Danh từ (như) .savor: vị, mùi vị; hương vị (dễ chịu), (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ, Ngoại động từ: thưởng thức, nếm, nhấm nháp,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) savour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´seivəri /, danh từ, (thực vật học) rau húng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn (như) savoury, tính từ, như savoury, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • cây tinh dầu, cỏ thơm,
  • clinke rải đường, đá lát đường, thợ lát đường,
  • / ´seivjə /, Danh từ: vị cứu tinh; người cứu vớt, người cứu thoát, ( the saviour, our savour) giê-su, chúa cứu thế, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • / ´seivəri /, Tính từ (như) .savory: thơm ngon, có hương vị ngon miệng, có hương vị mặn, có hương vị gắt, không dịu ngọt (về thức ăn), (trong câu phủ định) lành mạnh, đáng...
  • / 'feivə(r) /, Danh từ: thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho;...
  • / ´sælvə /, Danh từ: tàu cứu; người đến cứu, Kinh tế: người cứu hộ, người cứu nạn, nhân viên trục vớt cứu hộ (tàu biển),
  • / də'vwɑ: /, Danh từ: bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự, ( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao, to do one's devoir, làm nhiệm vụ, to pay one's devoirs, thăm hỏi xã giao; đến...
  • / 'feivə /, như favour, Nghĩa chuyên ngành: thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, accommodation , account...
  • / ´seipə /, Danh từ: tính có vị, tính gây vị, vị giác, Từ đồng nghĩa: noun, relish , savor , smack , tang , taste , zest
  • / sə´vɔi /, Danh từ: (thực vật học) cải xa-voa (loại bắp cải có lá nhăn),
  • / ә'void /, Ngoại động từ: tránh, tránh xa, ngăn ngừa, Cấu trúc từ: to avoid sb like the plague, hình thái từ: Xây...
  • / ´sævin /, Danh từ: (thực vật học) cây cối lá sẫm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top