Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Savorous” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) vị; có vị,
  • / ´fleivərəs /, Tính từ: ngon (món ăn); thơm ngon (rượu),
  • (gây, thuộc)ngủ thiếp, ngủ sâu,
  • / kə'nɔ:rəs /, Tính từ: Êm tai, du dương,
  • / 'vælərəs /, tính từ, (thơ ca) dũng cảm, anh hùng, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , adventurous , bold , brave , chivalrous , daredevil , daring , dauntless , fearless , gallant , game , gritty...
  • / 'veipərəs /, Tính từ: Đầy hơi nước; giống như hơi nước, hư ảo, Hóa học & vật liệu: ở thể hơi, Xây dựng:...
  • / sə´nɔ:rəs /, Tính từ: kêu, vang (âm thanh), gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ..), Điện lạnh: vang, Kỹ...
  • Tính từ: (thực vật) không bào từ, Y học: không bào tử,
  • / ´æmərəs /, Tính từ: Đa tình, si tình; say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amorous look, cái nhìn...
"
  • môi chất lạnh dạng hơi,
  • thành phần dạng hơi,
  • hơi amoniác, amoniac dạng hơi, hơi amoniac,
  • ran ngáy,
  • thành phần dạng hơi,
  • chất lỏng ở dạng hơi, lỏng ở dạng hơi,
  • dòng (chảy) hơi môi chất lạnh,
  • khối lượng hơi môi chất lạnh,
  • thành phần dạng hơi,
  • sơ đồ hơi môi chất lạnh,
  • tiêu thụ hơi môi chất lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top