Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sawlike” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / ´dʒɔ:¸lain /, danh từ, Đường viền của hàm dưới,
  • Tính từ: giống con bò cái,
  • salit,
  • Tính từ: như mặt trời, như ánh nắng,
  • / ´mæn¸laik /, Tính từ: có tính chất nam nhi; có tính chất đàn ông, giống như đàn ông (chỉ đàn bà), thích hợp với đàn ông, giống như người (chỉ động vật), Từ...
  • / 'wɔ:laik /, Tính từ: (thuộc) chiến tranh, thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây sự, thiện chiến, hiếu chiến, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: như sao, hình sao, starlike domain, miền giống hình sao, starlike mapping, ánh xạ hình sao
"
  • / ´seilain /, Tính từ: có muối, chứa muốn; mặn (nước, suối...), Danh từ: (như) salina, (y học) nước muối; dung dịch muối và nước, Hóa...
  • / ə´laik /, Tính từ: giống nhau, tương tự, Phó từ: giống nhau, như nhau, đều nhau, Thành ngữ: Kỹ...
  • suối mặn, suối nước mặn,
  • xương sọ hình bản đồ,
  • miền giống hình sao,
  • ánh xạ hình sao,
  • dung dịch muối nhược trương,
  • sự thâm nhiễm muối,
  • dung dịch muối đẳng trương,
  • muối lợi tiểu,
  • dung dịch muối tiêm truyền,
  • dung dịch muối ưu trương,
  • bể muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top