Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sb sth” Tìm theo Từ (1.053) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.053 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to set sb/sth apart from sb/sth, tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, such sb/sth as.. ..., such as
"
  • Thành Ngữ:, wade into sb/sth, công kích kịch liệt
  • Thành Ngữ:, or sb/sth/somewhere, ai đó, cái gì đó, đâu đó
  • Thành Ngữ:, now for sth/sb, giờ thì đến lượt
  • chuyển cái gì vào bên có của ai,
  • Thành Ngữ:, get one over sb/sth, thắng thế
  • Thành Ngữ:, to land sb with sth, giao cái gì cho ai giải quyết
  • Idioms: to have sb do sth, bảo, sai người nào làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to suck sb/sth dry, moi sạch nhẵn, vơ vét
  • Thành Ngữ:, throw sth open ( to sb ), làm cho ai cái gì (ai (cung) có th? làm du?c)
  • Thành Ngữ:, to father sth on sb, ghi tên ai là tác giả của cái gì
  • Thành Ngữ:, to hound sth/sb down, tìm thấy sau một cuộc săn lùng ráo riết
  • viết tắt, ( somebody) người nào đó, ai đó,
  • Thành Ngữ:, in opposition ( to sb/sth ), đối lập với
  • Thành Ngữ:, the one about sb/sth, lời nói đùa về ai/cái gì
  • ,
  • Thành Ngữ:, to leave sb/sth to the tender mercies of sb/sth, phó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lý
  • ( sth) phương nam ( south), ( something) cái gì đó, cái nào đó, sth pole, nam cực
  • Thành Ngữ:, to drive sth home ( to sb ), nh?n m?nh cho ai hi?u
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top