Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Schlep” Tìm theo Từ (667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (667 Kết quả)

  • Động từ: ( mỹ) lôi, kéo,
  • / ´skeilə /, Danht ừ: ( radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy, Cơ khí & công trình: búa tróc, búa tróc cặn, Toán...
  • cái cân, đĩa cân, vảy, cái cân, cái cân,
  • Tính từ: có vảy; kết vảy, có cáu, bị bóc da, bị bong da, có vảy,
  • thể dị ly, thể sơlia,
  • / ´skouleks /, Danh từ, số nhiều .scoleces: (động vật học) đầu sán, Y học: đầu sán,
  • / tʃip /, Danh từ: tiếng chim chiếp (tiếng chim non), Nội động từ: chim chiếp (tiếng chim non), hình thái từ: Từ...
"
  • / skælp /, Danh từ: da đầu trừ mặt, da đầu còn tóc (trước đây một số người da đỏ bắc mỹ (thường) cắt của kẻ thù đã chết làm chiến tích), mảnh da chó, mảnh da đầu...
  • / skeɪl /, Danh từ: quy mô, vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy da, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa, cao răng; cặn vôi (như) fur,
  • như sculpture,
  • / 'sæləp /, Danh từ: bột củ lan (dùng để ăn) (như) saloop,
  • (sclero) prefix. chỉ 1 cứng lại hay dày lên 2. củng mạc 3 xơ cứng.,
  • / ʃi:p /, Danh từ, số nhiều .sheep: con cừu, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát, Cấu trúc từ: to cast sheep's eyes, to follow like sheep, sheep that...
  • Tính từ: kết dày vảy,
  • bộ phận đánh vảy cá,
  • những thang đo lường,
  • cân tự động,
  • cân kiểu cầu, cân bàn,
  • điểu chỉnh theo kỹ thuật schuler,
  • quy trình mạ kẽm schoop,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top