Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Schoolboy girl” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / 'sku:lbɔi /, Danh từ: học sinh trai, nam sinh,
  • xe buýt chở học sinh, Danh từ: xe búyt chở học sinh,
  • / g3:l /, Danh từ: con gái, cô gái giúp việc trong gia đình, người yêu, người tình ( (cũng) best girl)), Cấu trúc từ: the girls, girl guide , girl scout, my...
"
  • Thành Ngữ:, girl guide , girl scout, nữ hướng đạo
  • Danh từ: có lễ sinh,
  • / 'deigə:l /, Danh từ: nữ sinh ngoại trú, nữ sinh ở ngoài,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chị hầu gái,
  • Danh từ: cô gái ăn chơi,
  • như old boy,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô hầu bàn phụ,
  • Danh từ: cô gái trong đội đồng ca,
  • Danh từ: phụ nữ trẻ tuổi có nhiều quyền hành, người nữ thư ký giỏi giang và trung thành,
  • Danh từ: cô thư ký phụ tá đạo diễn phim,
  • Danh từ: em bé bán báo (bé gái),
  • Danh từ: cô gái được đăng ảnh ở bìa báo, Từ đồng nghĩa: noun, glamour girl , model , pin-up , pin-up girl , supermodel
  • nữ xướng ngôn viên tiết mục quảng cáo thương mại,
  • / 'nɔ:tʃgə:l /, danh từ, vũ nữ nhà nghề ( ấn-độ),
  • Danh từ: bạn gái, người yêu,
  • / ´ʃɔp¸gə:l /, Danh từ: cô bán hàng, Kinh tế: cô bán hàng, nữ mậu dịch viên, nữ nhân viên bán hàng,
  • Danh từ: (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top