Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scions” Tìm theo Từ (112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (112 Kết quả)

  • bre & name / 'saɪən /, Danh từ: chồi giống, mầm (cây), con ông cháu cha (nhất là gia đình quý tộc); con dòng cháu giống, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn,
  • Tính từ: có rễ ghép,
  • / skɔn /, Danh từ: bánh nướng (bánh dẹt mềm làm bằng bột mì hoặc món ăn bằng lúa mạch nướng qua), Kinh tế: bánh mì dẹt, bánh mì vòng,
"
  • / skɔbz /, Danh từ số nhiều: mạt cưa; vỏ bào, mạt giũa, cứt sắt, Xây dựng: vỏ bào, Cơ - Điện tử: phoi kim loại,...
  • / skɔts /, Tính từ: ( scots) (thuộc) xứ xcốt-len, (thuộc) người xcốt-len, (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len, Danh từ: phương ngữ tiếng anh...
  • Thành Ngữ:, flaming onions, đạn chuỗi (phòng không)
  • tạo kiểu dáng đoạn,
  • các đoạn ống, ống cách nhiệt,
  • Danh từ, số nhiều: kéo tỉa cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top