Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Score ” Tìm theo Từ (1.808) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.808 Kết quả)

  • nơi lưu trữ lõi, bộ nhớ lõi,
  • / ´skɔ:rə /, danh từ, người ghi lại điểm (số bàn thắng..) đã đạt được trong trận đấu, Đấu thủ ghi được bàn (điểm..),
  • / skɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sổ điểm; bàn thắng, tỷ số (giữa hai đội), số điểm giành được trong cuộc kiểm tra (thi..), vết cắt, vết cào, vết nạo; đường...
  • / skɔ:d /, Tính từ: bị xây cát; bị xước; không nhẵn, Kỹ thuật chung: bị trầy, có khía, có rãnh, có vân, scored bearing, ổ có rãnh
  • kho lạnh bến cảng,
  • ổ có rãnh,
  • thẻ có đường rạch,
  • điểm đánh giá,
  • tật không đồng tử,
  • Tính từ:,
"
  • / ´skoutə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển,
  • / skɔ:tʃ /, Danh từ: sự cháy sém; vết sém (như) scorch-mark, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp..), Ngoại động từ: làm cháy sém, làm cho (cây) khô...
  • [những]cầu thủ ghi bàn,
  • / ´snɔ:rə /, danh từ, người ngủ hay ngáy,
  • / stɔ:d /, tính từ, Được tích trữ; bảo quản,
  • kho tàng, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, đồ cung ứng, đồ dự trữ, hàng tích trữ, nguyên vật liệu, vật liệu dự trữ, sales of department...
  • tỉ lệ người tiếp xúc,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top