Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scram ” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • / skræm /, Thán từ: (từ lóng) cút nhanh!, xéo!, Nội động từ: (thông tục) chuồn; bỏ đi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / skreip /, Danh từ: sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, (thông tục) tình trạng lúng túng, khó xử (do cách cư xử dại dột..), sự kéo lê chân...
  • / skrɔ:l /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc, lối chữ nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, mẩu giấy viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội; bức thư viết nguệch ngoạc,
  • / skri:m /, Danh từ: tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, tiếng kêu xé tai (của gió..), tiếng gào rú; tiếng rít lên (của...
  • / skrimp /, Nội động từ: tằn tiện, bủn xỉn, keo kiệt, Ngoại động từ: làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại, cho nhỏ giọt; chắt...
  • sự điều khiển hãm,
  • sự dừng trễ, sự không dừng tức thời,
  • sự bảo vệ ngừng khẩn cấp,
  • phanh hãm,
"
  • / skræg /, Danh từ: người gầy nhom, người gầy khẳng khiu; súc vật gầy nhom, súc vật gầy khẳng khiu, xương sườn súc vật, cổ cừu (để làm thức ăn), Ngoại...
  • / skrim /, Danh từ: vải lót (nệm ghế...), Điện tử & viễn thông: lưới chặn
  • mặt vát,
  • / skræp /, Danh từ: mảnh nhỏ, mảnh rời, ( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, Đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập), kim loại vụn; phế liệu,...
  • / ´skrʌm /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) như scrummage, cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả, Nội động từ: ( + down) gây thành...
  • / skrei /, danh từ, (động vật học) nhạn biển,
  • / skræn /, Danh từ: (nghĩa bóng) thức ăn; đồ ăn vụn, bad scran to ...!, thật là không may cho...!
  • / kræmp /, Danh từ: (y học) chứng chuột rút, chứng vọp bẻ, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp-iron), bàn...
  • Ngoại động từ: làm tê, làm cóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top