Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Screamin” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / 'skri:miɳ /, tính từ, la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên, a screaming farce, trò hề làm mọi người cười phá lên
"
  • / 'stri:miŋ /, Danh từ: sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực, chính sách xếp học sinh vào các lớp theo năng lực, Toán & tin: (cơ học ) sự...
  • một loại thuốc không kim loại (dùng chữa bệnh trypanosomia),
  • làm lắng, creaming agent, chất làm lắng
  • / ´skri:mə /, Danh từ: người hay kêu thét, (động vật học) chim én, (từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười, cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu, (từ mỹ,nghĩa...
  • băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt
  • / skri:m /, Danh từ: tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, tiếng kêu xé tai (của gió..), tiếng gào rú; tiếng rít lên (của...
  • / back'stri:miɳ /, theo dòng ngược,
  • chất làm lắng, tác nhân tạo kem,
  • tạo dòng video,
  • dòng điện do chảy thành dòng (của chất lỏng),
  • sự chảy lặng lẽ,
  • thế dòng chảy, thế tạo dòng chảy,
  • bồng bềnh của nhũ tương,
  • sự ghi băng liên tục,
  • ổ băng chạy suốt, ổ băng liên tục, ổ băng suốt, ổ băng thật mềm,
  • Thành Ngữ:, to scream blue murder, kêu ca ầm ĩ
  • giao thức tạo luồng thời gian thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top