Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Screeds” Tìm theo Từ (539) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (539 Kết quả)

  • bộ phận thu hồi hạt,
  • / skri:d /, Danh từ: bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo, lớp láng nền, Xây dựng: cán nền, miết phẳng, sự gạt, sự thanh kéo, thanh xoa phẳng...
  • lớp vữa sàn,
  • / skri:tʃ /, Danh từ: tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít, Nội động từ: kêu thét lên, rít lên, tạo ra một âm thanh rít lên chói tai, (...
"
  • Phó từ: hơn hẳn, streets ahead of all other girls, hơn hẳn các cô gái khác
  • Nội động từ: (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè,
  • Tính từ: xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men, Cơ - Điện tử: (adj) có ren vít, Hóa...
  • thanh gạt vữa cơ bản,
  • thước đánh láng, thước xoa,
  • lớp láng nền bằng vữa,
  • mốc trát vữa,
  • lớp vữa sàn,
  • thanh san bằng,
  • sự sưởi ấm sàn,
  • độ cao thanh san bằng (máy san bê tông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top