Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sea-air” Tìm theo Từ (5.522) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.522 Kết quả)

  • Danh từ: không khí biển, không khí ngoài biển, gió biển,
"
  • Danh từ: sự cứu hộ trên biển bằng máy bay,
  • lớp đệm kín không khí, sự đệm kín không khí, sự làm kín khí,
  • Danh từ: bộ đồ trà (bộ chén, dĩa... để uống trà) (như) tea-things
  • trạm điều hòa không khí,
  • hợp đài không quân,
  • vật bít kín, vòng đệm kín,
  • vật bịt kín, vòng đệm kín,
  • khe nứt li ti, vết đạn,
  • danh từ, (động vật) hải báo lông hoa,
  • / si: /, Danh từ, số nhiều seas: ( the sea, seas) ( số nhiều) biển, ( sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền, ( số...
  • bộ làm mát bằng không khí,
  • bre / eə(r) /, name / er /, Hình thái từ: Danh từ: không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
  • hàn vai chồng,
  • tàu biển,
  • giấy phép đi biển,
  • đường chân trời trên biển,
  • dặm biển, hải lý,
  • gió từ biển thổi vào đất liền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top