Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Seabank” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: khoảng lùi công trình, Nghĩa chuyên ngành: sự đình đốn, sự giảm sút, sự thoái lui,...
  • / ˈsilənt /, Danh từ: chất bịt kín, Cơ - Điện tử: vật liệu bịt kín, Ô tô: chất làm kín, Xây...
  • / 'si:mα:k /, dấu hiệu hàng hải,
  • / im´bæηk /, Ngoại động từ: chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường), hình thái từ: Xây dựng: đắp cao (đường),...
  • / ´si:mən /, Danh từ, số nhiều seamen: thuỷ thủ, người giỏi nghề đi biển, Kỹ thuật chung: thủy thủ, Từ đồng nghĩa:...
"
  • chất trám chịu lực, vật liệu trám chịu lực,
  • chất trám vào ghép nối, vật liệu trám kín,
  • vật liệu nhồi khe nối, vật liệu nhồi mạch xây,
  • chất gắn khe,
  • chất trám lỗ,
  • khoảng lùi,
  • chất trám tạo hình trước, chất trám tạo hình trước,
  • chất chèn khe,
  • thủy thủ tàu buôn,
  • Danh từ: (viết tắt) os, binh nhì hải quân,
  • chất phủ kín cách âm,
  • khối polyme bít kín,
  • chống thấm, trét kín,
  • hiệu ứng seeback,
  • chất trám chịu lực, chất trám chịu lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top