Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Second-banana” Tìm theo Từ (1.031) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.031 Kết quả)

  • / bə'nɑ:nə /, Danh từ: (thực vật học) cây chuối, quả chuối, một nải chuối, Cấu trúc từ: banana republic, banana skin, to go bananas, Kỹ...
  • / bæn´dænə /, như bandanna,
  • bột chuối,
  • Thành Ngữ:, banana skin, nguyên nhân gây khó khăn lúng túng
"
  • chuối ăn tráng miệng,
  • bột chuối,
  • Danh từ: dầu chuối, dầu chuối, tinh dầu chuối,
  • thành ngữ, banana republic, quốc gia nhỏ bé có nền kinh tế phụ thuộc vào việc xuất khẩu trái cây
  • quỹ đạo hình quả chuối,
  • xem lagerstroemia,
  • jắc hình quả chuối, lỗ cắm điện, ổ cắm hình quả chuối,
  • tinh dầu chuối,
  • quỹ đạo hình quả chuối,
  • chốt cắm hình (quả) chuối, phích cắm hình (quả) chuối,
  • phích cắm hình quả chuối, phích đàn hồi, phích kiểu quả chuối, phích cắm đàn hồi,
  • / bæn´dænə /, Danh từ: khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ, Từ đồng nghĩa: noun, handkerchief , kerchief , neckerchief , silk , scarf
  • / hə´vænə /, Danh từ: xì gà havan,
  • / bə.ˈlɑː.tə /, Danh từ: balata (nhựa lấy ở cây dùng làm chất cáh điện), gôm balata,
  • / bæ´ta:tə /, Danh từ: khoai lang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top