Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “See as” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´si:¸sɔ: /, (adj) lắc lư, đu đưa, lắc lư, đu đưa, danh từ, ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, sự chuyển động lên xuống, sự chuyển động qua lại; động tác đẩy tới kéo lui,...
  • Danh từ: bà tiên tri; bà thầy bói,
"
  • tiếng cò cưa,
  • chuyển động (tịnh tiến) qua lại, chuyển động tịnh tiến qualại,
  • quy trình segas,
  • bộ phận thu hồi hạt,
  • vùng biển khơi,
  • biển động (trạng thái biển), sóng to,
  • Danh từ, số nhiều: mọi đại dương trên thế giới, Từ đồng nghĩa: noun, he had sailed the sevenỵseas, anh ta đã đi mọi đại dương trên thế giới,...
  • Danh từ: biển khơi; vùng biển khơi, Giao thông & vận tải: biển sâu, Kỹ thuật chung: biển cả, biển khơi, Kinh...
  • sóng do gió,
  • / 'hɑ:fsi:z'ouvə /, Tính từ: ( định ngữ) hơi chếnh choáng say,
  • thành ngữ, half seas over, quá chén
  • Thành Ngữ:, the seeds of something, mầm mống; nguyên nhân, nguồn gốc của cái gì
  • sự ô nhiễm biển cả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top