Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sell-off” Tìm theo Từ (24.486) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.486 Kết quả)

  • hàng hóa bán chạy,
  • bán hạ giá, thanh lý (hàng tồn kho), thanh lý (hàng tồn kho.., ), Từ đồng nghĩa: verb, sell
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • dòng bùn đá, bậu cửa, ngưỡng cửa,
"
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • bán hạ giá hàng hóa,
  • Tính từ: phong lưu, sung túc, may mắn, Nghĩa chuyên ngành: giàu có, thịnh vượng, Từ...
  • bịt kín, cắt đứt, chặn,
  • vỏ dạng cái chuông,
  • khối hỗn độn,
  • đệm kín tự điều chỉnh, đệm kín tự lựa,
  • / sel /, Danh từ: (thông tục) sự thất vọng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa, sự lường gạt, Ngoại động từ .sold: bán, để lại...
  • bán hạ giá hàng hóa,
  • bán (đại hạ giá), bán thanh lý hàng cũ tồn kho,
  • Thành Ngữ:, to tell off, định, chọn, lựa; phân công
  • Thành Ngữ: hàn kín, to seal off, cắt đứt, chặn (đường (giao thông)...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)
  • Thành Ngữ:, to shell off, tróc ra
  • phiếu bán,
  • bán, bán được hết, bán hết, bán lại, bán rẻ, bán sạch hết (hàng trữ trong kho), bán tống đi, chuyển nhượng (cổ phần, cửa hiệu), Từ đồng nghĩa: verb, sell
  • Danh từ: cách dùng lời thuyết phục để bán hàng, Kinh tế: bán hàng dịu dàng, bán mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top