Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Selles” Tìm theo Từ (1.039) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.039 Kết quả)

  • thị trường của người bán,
  • Danh từ: số nhiều của self,
  • / ´selə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người bán, thứ bán được, đồ bán được (theo một cách nào đó), Điện: bên bán (hàng), Kỹ...
  • bên bán cần kíp, người bán gấp,
  • quá nhiều người bán, tình trạng thị trường có quá nhiều người bán,
"
  • / ´bel´letr /, Danh từ số nhiều: văn chương,
  • người bán hàng có sẵn, hàng giao ngay,
  • đại lý bán, người bán ăn hoa hồng,
  • món chạy nhất,
  • người bán tiềm tàng,
  • Danh từ: người bán những bản khắc,
  • người bán quyền chọn,
  • Danh từ: người bán quần áo may sẵn rẻ tiền,
  • khung sườn,
  • / ´sʌlən /, Tính từ: Ủ rũ, rầu rĩ, sưng sỉa (mặt), Ảm đạm; buồn thảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top